Có 2 kết quả:
满天星 mǎn tiān xīng ㄇㄢˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥ • 滿天星 mǎn tiān xīng ㄇㄢˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baby's Breath
(2) Gypsophila paniculata
(2) Gypsophila paniculata
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baby's Breath
(2) Gypsophila paniculata
(2) Gypsophila paniculata
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0